tiếng Việt | vie-000 |
sự phô trương |
English | eng-000 | airing |
English | eng-000 | display |
English | eng-000 | flash |
English | eng-000 | flaunt |
English | eng-000 | ostentation |
English | eng-000 | panache |
English | eng-000 | parade |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | show-off |
English | eng-000 | showiness |
English | eng-000 | shown |
English | eng-000 | spread |
English | eng-000 | swank |
English | eng-000 | swankiness |
français | fra-000 | déploiement |
français | fra-000 | exhibition |
français | fra-000 | montre |
français | fra-000 | ostentation |
français | fra-000 | parade |
italiano | ita-000 | apparato |
italiano | ita-000 | ostentazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự chưng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự vây vo |
tiếng Việt | vie-000 | tính trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | điệu b |