| tiếng Việt | vie-000 |
| lặng gió | |
| English | eng-000 | airless |
| English | eng-000 | breathless |
| English | eng-000 | calm |
| English | eng-000 | windless |
| русский | rus-000 | тихо |
| русский | rus-000 | тишь |
| русский | rus-000 | штиль |
| tiếng Việt | vie-000 | gió lặng sóng yên |
| tiếng Việt | vie-000 | im gió |
| tiếng Việt | vie-000 | không có gió |
| tiếng Việt | vie-000 | không nổi sóng |
| tiếng Việt | vie-000 | lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | trời yên |
| tiếng Việt | vie-000 | yên gió |
| tiếng Việt | vie-000 | êm trời |
| tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
