tiếng Việt | vie-000 |
ở trên cao |
English | eng-000 | airy |
English | eng-000 | aloft |
English | eng-000 | overhead |
français | fra-000 | jucher |
français | fra-000 | se percher |
русский | rus-000 | нагорный |
tiếng Việt | vie-000 | cao |
tiếng Việt | vie-000 | đứng trên cao |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên trời |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ở tầng trên |