tiếng Việt | vie-000 |
thoáng khí |
English | eng-000 | airy |
français | fra-000 | aéré |
italiano | ita-000 | aerato |
italiano | ita-000 | ventilato |
bokmål | nob-000 | luftig |
русский | rus-000 | вентиляционный |
русский | rus-000 | вентиляция |
русский | rus-000 | провериваться |
русский | rus-000 | проветриваться |
tiếng Việt | vie-000 | lộng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | thông hơi |
tiếng Việt | vie-000 | thông khí |
tiếng Việt | vie-000 | thông thoáng |