tiếng Việt | vie-000 |
thông khí |
English | eng-000 | airy |
français | fra-000 | ventilation |
français | fra-000 | ventiler |
italiano | ita-000 | ventilato |
tiếng Việt | vie-000 | lộng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | thông hơi |