tiếng Việt | vie-000 |
lộng gió |
English | eng-000 | airy |
English | eng-000 | blowy |
English | eng-000 | weather-beaten |
English | eng-000 | wind-swept |
English | eng-000 | windy |
français | fra-000 | très éventé |
français | fra-000 | venté |
français | fra-000 | éventé |
italiano | ita-000 | ventoso |
русский | rus-000 | ветрено |
tiếng Việt | vie-000 | có gió |
tiếng Việt | vie-000 | lắm gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng gió |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng khí |
tiếng Việt | vie-000 | thông khí |