| tiếng Việt | vie-000 |
| hư không | |
| English | eng-000 | airbuilt |
| English | eng-000 | airy |
| English | eng-000 | empty |
| English | eng-000 | nil |
| English | eng-000 | nothingness |
| English | eng-000 | vain |
| français | fra-000 | le néant |
| français | fra-000 | le vide |
| français | fra-000 | néant |
| italiano | ita-000 | nulla |
| bokmål | nob-000 | abstrakt |
| bokmål | nob-000 | tomhet |
| русский | rus-000 | ничто |
| tiếng Việt | vie-000 | con số không |
| tiếng Việt | vie-000 | hư vô |
| tiếng Việt | vie-000 | không tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hư vô |
| tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
| tiếng Việt | vie-000 | trừu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô hình |
| 𡨸儒 | vie-001 | 虛空 |
