tiếng Việt | vie-000 |
đóng hờ |
English | eng-000 | ajar |
italiano | ita-000 | socchiudere |
italiano | ita-000 | socchiuso |
русский | rus-000 | прикрывать |
русский | rus-000 | прикрываться |
tiếng Việt | vie-000 | hé mở |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | khép hờ |
tiếng Việt | vie-000 | mở hé |