| tiếng Việt | vie-000 |
| sự sốt sắng | |
| English | eng-000 | alacrity |
| English | eng-000 | fire |
| English | eng-000 | forwardness |
| English | eng-000 | promptitude |
| English | eng-000 | promptness |
| English | eng-000 | stingo |
| English | eng-000 | willingness |
| italiano | ita-000 | fervoroso |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọn lửa |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sẵn sàng |
