tiếng Việt | vie-000 |
sự hoạt bát |
English | eng-000 | alacrity |
English | eng-000 | facility |
English | eng-000 | jauntiness |
français | fra-000 | activité |
français | fra-000 | facilité |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình dị |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui vẻ |