tiếng Việt | vie-000 |
còi báo động |
English | eng-000 | alarm |
English | eng-000 | siren |
English | eng-000 | syren |
italiano | ita-000 | Sirena d’allarme |
bokmål | nob-000 | sirene |
tiếng Việt | vie-000 | chuông báo động |
tiếng Việt | vie-000 | cái còi báo động |
tiếng Việt | vie-000 | còi tầm |
tiếng Việt | vie-000 | kẻng báo động |
tiếng Việt | vie-000 | trống mõ báo động |