| tiếng Việt | vie-000 |
| làm biến đổi | |
| English | eng-000 | alchemise |
| English | eng-000 | alchemize |
| English | eng-000 | alterative |
| English | eng-000 | transmute |
| français | fra-000 | décomposer |
| русский | rus-000 | преображать |
| tiếng Việt | vie-000 | cải biến |
| tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | làm biến dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm biến hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | làm biến hình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thay đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đổi khác |
