| tiếng Việt | vie-000 |
| không chắc | |
| English | eng-000 | aleatory |
| English | eng-000 | disputable |
| English | eng-000 | improbable |
| English | eng-000 | problematic |
| English | eng-000 | problematical |
| English | eng-000 | uncertain |
| English | eng-000 | unlikely |
| English | eng-000 | unsolid |
| English | eng-000 | unstable |
| English | eng-000 | unsteady |
| français | fra-000 | douter |
| français | fra-000 | douteux |
| français | fra-000 | faible |
| français | fra-000 | improbable |
| français | fra-000 | incertain |
| français | fra-000 | inconsistant |
| français | fra-000 | labile |
| français | fra-000 | problématique |
| français | fra-000 | problématiquement |
| italiano | ita-000 | difficile |
| italiano | ita-000 | dubitare |
| italiano | ita-000 | inconsistente |
| italiano | ita-000 | instabile |
| italiano | ita-000 | opinabile |
| italiano | ita-000 | problematico |
| italiano | ita-000 | vacillante |
| italiano | ita-000 | vacillare |
| bokmål | nob-000 | tvile |
| bokmål | nob-000 | tvilsom |
| русский | rus-000 | гадалтельный |
| русский | rus-000 | маловероятный |
| русский | rus-000 | некрепкий |
| русский | rus-000 | неплотно |
| русский | rus-000 | непрочный |
| русский | rus-000 | утлый |
| tiếng Việt | vie-000 | bấp bênh |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nghi vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | còn ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | còn phải bàn |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể bàn cãi |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể tranh cãi |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ nàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hay sai |
| tiếng Việt | vie-000 | hồ nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không bền |
| tiếng Việt | vie-000 | không bền vững |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc có thực |
| tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiên cố |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững bền |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng tin |
| tiếng Việt | vie-000 | không đích xác |
| tiếng Việt | vie-000 | không đặc |
| tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | khả nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | lông bông |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm than |
| tiếng Việt | vie-000 | may rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | vị tất |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | đâu đâu |
