| tiếng Việt | vie-000 |
| bấp bênh | |
| English | eng-000 | aleatory |
| English | eng-000 | chancily |
| English | eng-000 | chancy |
| English | eng-000 | insecure |
| English | eng-000 | precarious |
| English | eng-000 | see-saw |
| English | eng-000 | staggering |
| English | eng-000 | uncertain |
| English | eng-000 | unsettled |
| English | eng-000 | unstable |
| English | eng-000 | wavering |
| français | fra-000 | aléatoire |
| français | fra-000 | chanceux |
| français | fra-000 | fragile |
| français | fra-000 | incertain |
| français | fra-000 | inconstant |
| français | fra-000 | instable |
| français | fra-000 | précaire |
| français | fra-000 | précairement |
| italiano | ita-000 | aleatorio |
| italiano | ita-000 | instabile |
| bokmål | nob-000 | prekær |
| русский | rus-000 | валкий |
| русский | rus-000 | ненадежный |
| русский | rus-000 | необеспеченный |
| русский | rus-000 | непрочный |
| русский | rus-000 | неустойчивый |
| русский | rus-000 | шаткий |
| tiếng Việt | vie-000 | bấp ba bấp bênh |
| tiếng Việt | vie-000 | bấp bông |
| tiếng Việt | vie-000 | bất định |
| tiếng Việt | vie-000 | bất ổn |
| tiếng Việt | vie-000 | dao động |
| tiếng Việt | vie-000 | gieo neo |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiên định |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | không đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | may rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | mong manh |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
| tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ngả nghiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu thốn |
| tiếng Việt | vie-000 | ọp ẹp |
