PanLinx

tiếng Việtvie-000
nồi cất
Universal Networking Languageart-253still(icl>apparatus>functional_thing)
Englisheng-000alembic
Englisheng-000boil
Englisheng-000pot-still
Englisheng-000still
françaisfra-000alambic
italianoita-000alambicco
русскийrus-000котел
русскийrus-000перегонный куб
tiếng Việtvie-000nối chưng
tiếng Việtvie-000nồi chưng
tiếng Việtvie-000nồi hơi
tiếng Việtvie-000nồi nấu
tiếng Việtvie-000nồi súp de
tiếng Việtvie-000nồi đun
Bahasa Malaysiazsm-000radas penyulingan


PanLex

PanLex-PanLinx