| tiếng Việt | vie-000 |
| tỉnh táo | |
| English | eng-000 | active |
| English | eng-000 | alert |
| English | eng-000 | compos mentis |
| English | eng-000 | conscious |
| English | eng-000 | flew |
| English | eng-000 | fly |
| English | eng-000 | in full possession |
| English | eng-000 | lucid |
| English | eng-000 | unsleeping |
| English | eng-000 | vigilant |
| English | eng-000 | wakeful |
| English | eng-000 | wide awake |
| français | fra-000 | en éveil |
| français | fra-000 | lucide |
| français | fra-000 | éveillé |
| italiano | ita-000 | cosciente |
| italiano | ita-000 | sveglio |
| bokmål | nob-000 | bevisst |
| русский | rus-000 | зоркий |
| русский | rus-000 | зоркость |
| русский | rus-000 | нормальный |
| русский | rus-000 | трезво |
| русский | rus-000 | трезвость |
| русский | rus-000 | трезвый |
| tiếng Việt | vie-000 | biết rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | cnh giác |
| tiếng Việt | vie-000 | có ý thức |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sánh suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | thần kinh ổn định |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tự giác |
