tiếng Việt | vie-000 |
sự cảnh giác |
English | eng-000 | alert |
English | eng-000 | alertness |
English | eng-000 | outlook |
English | eng-000 | vigilance |
English | eng-000 | wakefulness |
français | fra-000 | qui-vive |
français | fra-000 | vigilance |
italiano | ita-000 | erta |
tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn mật |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |