tiếng Việt | vie-000 |
sự đề phòng |
English | eng-000 | alert |
English | eng-000 | guard |
English | eng-000 | look-out |
English | eng-000 | outlook |
English | eng-000 | precaution |
English | eng-000 | watchfulness |
français | fra-000 | précaution |
italiano | ita-000 | precauzione |
bokmål | nob-000 | skritt |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự để ý |
tiếng Việt | vie-000 | đề phòng |