tiếng Việt | vie-000 |
tính lanh lợi |
English | eng-000 | alertness |
English | eng-000 | mercuriality |
English | eng-000 | mercury |
English | eng-000 | nimbleness |
français | fra-000 | agilité |
italiano | ita-000 | vivacità |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | tính hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhanh trí |