tiếng Việt | vie-000 |
tức là |
English | eng-000 | alias |
English | eng-000 | it means that |
English | eng-000 | or |
English | eng-000 | quasi |
English | eng-000 | that is |
English | eng-000 | videlicet |
français | fra-000 | alias |
français | fra-000 | c’est |
français | fra-000 | c’est-à-dire |
français | fra-000 | dit |
français | fra-000 | soit |
italiano | ita-000 | cioè |
italiano | ita-000 | detto |
italiano | ita-000 | ossia |
italiano | ita-000 | ovvero |
русский | rus-000 | значить |
русский | rus-000 | или |
русский | rus-000 | то есть |
tiếng Việt | vie-000 | biệt hiệu là |
tiếng Việt | vie-000 | bí danh là |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | hay là |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | tức |
tiếng Việt | vie-000 | được gọi là |