| tiếng Việt | vie-000 |
| sự chán ghét | |
| English | eng-000 | alienation |
| English | eng-000 | disinclination |
| English | eng-000 | disrelish |
| English | eng-000 | distaste |
| français | fra-000 | dégoût |
| français | fra-000 | répugnance |
| français | fra-000 | éloignement |
| tiếng Việt | vie-000 | mối bất hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | nỗi chán ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất đắc dĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghét bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không thích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không thú |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không ưa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kinh tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm cho ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm cho giận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự miễn cưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xa lìa |
