tiếng Việt | vie-000 |
hạ xuống |
English | eng-000 | alight |
English | eng-000 | depress |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | lower |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | sunk |
English | eng-000 | unhang |
English | eng-000 | unhanged |
English | eng-000 | unhung |
français | fra-000 | baisser |
français | fra-000 | descendre |
français | fra-000 | fléchir |
italiano | ita-000 | abbassarsi |
italiano | ita-000 | ammainare |
italiano | ita-000 | calante |
italiano | ita-000 | calare |
italiano | ita-000 | calarsi |
italiano | ita-000 | deprimere |
italiano | ita-000 | diminuire |
bokmål | nob-000 | senke |
bokmål | nob-000 | synke |
русский | rus-000 | опускаться |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | понижаться |
русский | rus-000 | понижение |
русский | rus-000 | припадать |
русский | rus-000 | приспускать |
русский | rus-000 | сбывать |
русский | rus-000 | снижаться |
русский | rus-000 | сниженный |
русский | rus-000 | спадать |
русский | rus-000 | спуск |
русский | rus-000 | убывать |
русский | rus-000 | убыль |
русский | rus-000 | уменьшаться |
tiếng Việt | vie-000 | buông |
tiếng Việt | vie-000 | buông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bớt |
tiếng Việt | vie-000 | dịu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm đi |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ cánh |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ lại |
tiếng Việt | vie-000 | kéo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | leo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm thấp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nén xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | rút xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rặc |
tiếng Việt | vie-000 | rủ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thả xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống hạ |
tiếng Việt | vie-000 | xuống thấp |
tiếng Việt | vie-000 | đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đậu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đặt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ấn xuống |