tiếng Việt | vie-000 |
nuôi dưỡng |
العربية | arb-000 | يُربي |
čeština | ces-000 | předložit |
Hànyǔ | cmn-003 | péiyǎng |
dansk | dan-000 | opdrage |
Deutsch | deu-000 | großziehen |
ελληνικά | ell-000 | ανατρέφω |
English | eng-000 | aliment |
English | eng-000 | alimental |
English | eng-000 | alimentary |
English | eng-000 | bred |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | bring somebody up |
English | eng-000 | bring up |
English | eng-000 | cultivate |
English | eng-000 | educate |
English | eng-000 | entertain |
English | eng-000 | feed |
English | eng-000 | foster |
English | eng-000 | harbour |
English | eng-000 | nourish |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | nurture |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | rear |
suomi | fin-000 | kasvattaa |
français | fra-000 | alimenter |
français | fra-000 | entretenir |
français | fra-000 | nourricier |
français | fra-000 | nourrir |
français | fra-000 | nutritif |
français | fra-000 | évoquer |
hrvatski | hrv-000 | odgojiti |
italiano | ita-000 | campare |
italiano | ita-000 | cibare |
italiano | ita-000 | domestichezza |
italiano | ita-000 | educare |
italiano | ita-000 | nutrire |
日本語 | jpn-000 | 育てる |
한국어 | kor-000 | 키우다 |
Nederlands | nld-000 | naar boven brengen |
bokmål | nob-000 | ernæring |
polski | pol-000 | wychować |
português | por-000 | criar |
русский | rus-000 | вскармливать |
русский | rus-000 | вспаивать |
русский | rus-000 | выкармливать |
русский | rus-000 | вынянчивать |
русский | rus-000 | выпестовать |
русский | rus-000 | выращивать |
русский | rus-000 | выхаживать |
русский | rus-000 | кормить |
русский | rus-000 | питание |
русский | rus-000 | питать |
русский | rus-000 | растить |
русский | rus-000 | содержать |
russkij | rus-001 | rastít' |
russkij | rus-001 | vospítyvat' |
español | spa-000 | sacar adelante |
svenska | swe-000 | fostra |
svenska | swe-000 | föda upp |
ภาษาไทย | tha-000 | เลี้ยงดู |
Türkçe | tur-000 | yetiştirmek |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cho thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | dưỡng dục |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dạy |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thuần dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp băng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sóng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ấp ủ |