tiếng Việt | vie-000 |
bổ |
Universal Networking Language | art-253 | nourishing(icl>adj,equ>alimentary) |
U+ | art-254 | 88DC |
國語 | cmn-001 | 補 |
Hànyǔ | cmn-003 | bǔ |
English | eng-000 | alimental |
English | eng-000 | alimentary |
English | eng-000 | appoint |
English | eng-000 | apportion |
English | eng-000 | chop |
English | eng-000 | clave |
English | eng-000 | cleave |
English | eng-000 | cloven |
English | eng-000 | corroborant |
English | eng-000 | cut into segments |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | hew |
English | eng-000 | hewn |
English | eng-000 | mend |
English | eng-000 | nourishing |
English | eng-000 | nutrient |
English | eng-000 | nutritious |
English | eng-000 | nutritive |
English | eng-000 | patch |
English | eng-000 | plunge headlong |
English | eng-000 | reconstituent |
English | eng-000 | repair |
English | eng-000 | restorative |
English | eng-000 | restore |
English | eng-000 | rich |
English | eng-000 | rush headlong |
English | eng-000 | split |
English | eng-000 | strike blows |
English | eng-000 | substantial |
English | eng-000 | succulent |
English | eng-000 | tonic |
français | fra-000 | accourir |
français | fra-000 | affecter |
français | fra-000 | composer |
français | fra-000 | cordial |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | fendre |
français | fra-000 | foncer sur |
français | fra-000 | fortifiant |
français | fra-000 | nommer |
français | fra-000 | nourrissant |
français | fra-000 | nutritif |
français | fra-000 | pourfendre |
français | fra-000 | reconstituant |
français | fra-000 | remontant |
français | fra-000 | roboratif |
français | fra-000 | répartir |
français | fra-000 | salutaire |
français | fra-000 | se précipiter |
français | fra-000 | substantiel |
français | fra-000 | s’abattre sur |
français | fra-000 | tomber |
français | fra-000 | tonifiant |
français | fra-000 | tonifier |
français | fra-000 | tonique |
italiano | ita-000 | nutriente |
italiano | ita-000 | salutare |
italiano | ita-000 | sostanzioso |
italiano | ita-000 | tonico |
日本語 | jpn-000 | 補 |
Nihongo | jpn-001 | ho |
Nihongo | jpn-001 | oginau |
한국어 | kor-000 | 보 |
Hangungmal | kor-001 | po |
韓國語 | kor-002 | 補 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 補 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | bǒ |
bokmål | nob-000 | sunn |
русский | rus-000 | дробиться |
русский | rus-000 | живительный |
русский | rus-000 | животворный |
русский | rus-000 | здорово |
русский | rus-000 | здоровый |
русский | rus-000 | колоть |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | наколоть |
русский | rus-000 | питательный |
русский | rus-000 | разрубать |
русский | rus-000 | раскалывать |
русский | rus-000 | рассекать |
русский | rus-000 | расщеплять |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | рубка |
русский | rus-000 | сытный |
русский | rus-000 | сытый |
tiếng Việt | vie-000 | - |
tiếng Việt | vie-000 | béo |
tiếng Việt | vie-000 | béo bổ |
tiếng Việt | vie-000 | băm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ... từng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bổ dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bổ dọc |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ sức |
tiếng Việt | vie-000 | bửa |
tiếng Việt | vie-000 | cho sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | chém |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ... từng đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chẻ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | có chất |
tiếng Việt | vie-000 | có chất bổ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chất bổ |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | hồi sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cường |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | làm cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn chấn lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tươi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lành |
tiếng Việt | vie-000 | lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | ngon |
tiếng Việt | vie-000 | ngậy |
tiếng Việt | vie-000 | nồng |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tăng sức |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vằm |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đậm đà |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
𡨸儒 | vie-001 | 䋠 |
𡨸儒 | vie-001 | 哺 |
𡨸儒 | vie-001 | 圃 |
𡨸儒 | vie-001 | 埔 |
𡨸儒 | vie-001 | 捕 |
𡨸儒 | vie-001 | 补 |
𡨸儒 | vie-001 | 補 |
𡨸儒 | vie-001 | 誧 |
𡨸儒 | vie-001 | 餔 |
廣東話 | yue-000 | 補 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bou2 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berkhasiat |