tiếng Việt | vie-000 |
sự nuôi dưỡng |
English | eng-000 | alimentation |
English | eng-000 | alimony |
English | eng-000 | cultivation |
English | eng-000 | entertainment |
English | eng-000 | fosterage |
English | eng-000 | nourishment |
English | eng-000 | nurture |
English | eng-000 | nutrition |
English | eng-000 | sustenance |
italiano | ita-000 | sostentamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáo hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau dồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tu dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ấp ủ |