tiếng Việt | vie-000 |
còn sống |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | overlive |
English | eng-000 | uncooked |
français | fra-000 | durer |
français | fra-000 | survivre |
русский | rus-000 | уцелеть |
tiếng Việt | vie-000 | chưa nấu chín |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | sống lâu quá |
tiếng Việt | vie-000 | sống sót |
tiếng Việt | vie-000 | thoát chết |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn sống |
tiếng Việt | vie-000 | đang sống |