PanLinx

tiếng Việtvie-000
còn sống
Englisheng-000alive
Englisheng-000overlive
Englisheng-000uncooked
françaisfra-000durer
françaisfra-000survivre
русскийrus-000уцелеть
tiếng Việtvie-000chưa nấu chín
tiếng Việtvie-000sống
tiếng Việtvie-000sống lâu quá
tiếng Việtvie-000sống sót
tiếng Việtvie-000thoát chết
tiếng Việtvie-000vẫn sống
tiếng Việtvie-000đang sống


PanLex

PanLex-PanLinx