tiếng Việt | vie-000 |
nhung nhúc |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | swarm |
français | fra-000 | fourmiller |
français | fra-000 | grouiller |
français | fra-000 | pulluler |
bokmål | nob-000 | kry |
bokmål | nob-000 | vrimle |
русский | rus-000 | кишеть |
русский | rus-000 | копошиться |
tiếng Việt | vie-000 | lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | lúc nhúc như kiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nảy nở lúc nhúc |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |