tiếng Việt | vie-000 |
nhanh nhảu |
English | eng-000 | active |
English | eng-000 | agile |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | facile |
English | eng-000 | prompt |
English | eng-000 | sprightly |
English | eng-000 | vivacious |
bokmål | nob-000 | spretten |
русский | rus-000 | проворный |
русский | rus-000 | проворство |
русский | rus-000 | расторопность |
русский | rus-000 | расторопный |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | khéo xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
tiếng Việt | vie-000 | lẹ làng |
tiếng Việt | vie-000 | mau lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sãn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |