tiếng Việt | vie-000 |
sinh động |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | breathing |
English | eng-000 | buoyantly |
English | eng-000 | crisp |
English | eng-000 | crisply |
English | eng-000 | descriptively |
English | eng-000 | forceful |
English | eng-000 | forcible |
English | eng-000 | graphic |
English | eng-000 | graphically |
English | eng-000 | lifeful |
English | eng-000 | lifeslike |
English | eng-000 | lively |
English | eng-000 | living |
English | eng-000 | picturesque |
English | eng-000 | racy |
English | eng-000 | spirited |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | vital |
English | eng-000 | vivid |
English | eng-000 | vivid lively |
français | fra-000 | vivant |
français | fra-000 | vivre |
русский | rus-000 | бодрый |
русский | rus-000 | динамический |
русский | rus-000 | живо |
русский | rus-000 | живость |
русский | rus-000 | образность |
tiếng Việt | vie-000 | anh dũng |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | linh động |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếu hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | năng động |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sáng sủa |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | sống động |
tiếng Việt | vie-000 | trông như sống |
tiếng Việt | vie-000 | tươi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | đang sống |
tiếng Việt | vie-000 | đang tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | động |
𡨸儒 | vie-001 | 生動 |