tiếng Việt | vie-000 |
nhận thức được |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | perceptive |
English | eng-000 | percipient |
français | fra-000 | discerner |
français | fra-000 | perceptiblement |
italiano | ita-000 | discernere |
italiano | ita-000 | incoscienza |
italiano | ita-000 | intendimento |
bokmål | nob-000 | forståelig |
bokmål | nob-000 | sanselig |
русский | rus-000 | постижение |
русский | rus-000 | узнавать |
tiếng Việt | vie-000 | biết được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | có thể hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | cảm giác được |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thụ được |
tiếng Việt | vie-000 | giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh hội được |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân định |
tiếng Việt | vie-000 | thông hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | xác định được |