| tiếng Việt | vie-000 |
| hết thảy | |
| English | eng-000 | all |
| English | eng-000 | all and sundry |
| français | fra-000 | tout |
| italiano | ita-000 | in tutto |
| italiano | ita-000 | tutto |
| bokmål | nob-000 | all |
| bokmål | nob-000 | samtlige |
| русский | rus-000 | наперечет |
| tiếng Việt | vie-000 | ai ai |
| tiếng Việt | vie-000 | cả |
| tiếng Việt | vie-000 | cả thảy |
| tiếng Việt | vie-000 | hằng |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi người |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi vật |
| tiếng Việt | vie-000 | mỗi người |
| tiếng Việt | vie-000 | suốt trọn |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn thể |
| tiếng Việt | vie-000 | trọn |
| tiếng Việt | vie-000 | tất cả |
| tiếng Việt | vie-000 | tất cả đều |
| tiếng Việt | vie-000 | tất thảy |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
| tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
