| tiếng Việt | vie-000 |
| toàn diện | |
| English | eng-000 | all-around |
| English | eng-000 | all-round |
| English | eng-000 | all-sided |
| English | eng-000 | comprehensively |
| English | eng-000 | exhaustive |
| English | eng-000 | wholly |
| italiano | ita-000 | comprensivo |
| italiano | ita-000 | esauriente |
| italiano | ita-000 | esaurientemente |
| bokmål | nob-000 | oversyn |
| русский | rus-000 | всесторонне |
| русский | rus-000 | всесторонний |
| русский | rus-000 | исчерпывающий |
| русский | rus-000 | многогранный |
| русский | rus-000 | многосторонний |
| русский | rus-000 | разносторонний |
| русский | rus-000 | разносторонность |
| русский | rus-000 | совершенство |
| русский | rus-000 | универсальный |
| русский | rus-000 | фронтальный |
| tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
| tiếng Việt | vie-000 | bách khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn tổng quát |
| tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi nhiều môn |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn bị |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện hoàn mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hết mọi khía cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hết mọi mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều phương diện |
| tiếng Việt | vie-000 | thấu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn năng |
| tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
| tiếng Việt | vie-000 | tận thiện tận mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | tổng |
| tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | về mọi mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đa diện |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | đủ mọi mặt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 全面 |
