tiếng Việt | vie-000 |
hết sức |
български | bul-000 | крайно |
čeština | ces-000 | extrémně |
普通话 | cmn-000 | 极 |
普通话 | cmn-000 | 极了 |
普通话 | cmn-000 | 极度 |
普通话 | cmn-000 | 非常 |
國語 | cmn-001 | 極 |
國語 | cmn-001 | 極了 |
國語 | cmn-001 | 極其 |
國語 | cmn-001 | 極度 |
國語 | cmn-001 | 非常 |
Deutsch | deu-000 | extrem |
Deutsch | deu-000 | krass |
Deutsch | deu-000 | äußerst |
English | eng-000 | all-fired |
English | eng-000 | almighty |
English | eng-000 | arrant |
English | eng-000 | awful |
English | eng-000 | awfully |
English | eng-000 | blithering |
English | eng-000 | bloody |
English | eng-000 | bloody-minded |
English | eng-000 | blooming |
English | eng-000 | boring |
English | eng-000 | damned |
English | eng-000 | deadly |
English | eng-000 | deep |
English | eng-000 | deeply |
English | eng-000 | dogged |
English | eng-000 | double-dyed |
English | eng-000 | dreadfully |
English | eng-000 | enourmously |
English | eng-000 | extremely |
English | eng-000 | flat-out |
English | eng-000 | frightfuly |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | great |
English | eng-000 | grossly |
English | eng-000 | heartily |
English | eng-000 | highly |
English | eng-000 | howling |
English | eng-000 | hugely |
English | eng-000 | immensely |
English | eng-000 | immortally |
English | eng-000 | jolly |
English | eng-000 | mightily |
English | eng-000 | mighty |
English | eng-000 | paramount |
English | eng-000 | passing |
English | eng-000 | plaguy |
English | eng-000 | positive |
English | eng-000 | precious |
English | eng-000 | preciously |
English | eng-000 | profound |
English | eng-000 | properly |
English | eng-000 | rank |
English | eng-000 | sorely |
English | eng-000 | thoroughly |
English | eng-000 | thundering |
English | eng-000 | unco |
English | eng-000 | utmost |
English | eng-000 | uttermost |
English | eng-000 | very |
suomi | fin-000 | erittäin |
français | fra-000 | amèrement |
français | fra-000 | au dernier point |
français | fra-000 | bigrement |
français | fra-000 | bougrement |
français | fra-000 | cruellement |
français | fra-000 | démesurément |
français | fra-000 | extrêmement |
français | fra-000 | fameusement |
français | fra-000 | fichtrement |
français | fra-000 | fièrement |
français | fra-000 | follement |
français | fra-000 | formidablement |
français | fra-000 | furieusement |
français | fra-000 | immensément |
français | fra-000 | infiniment |
français | fra-000 | mortellement |
français | fra-000 | profond |
français | fra-000 | profondément |
français | fra-000 | puissamment |
français | fra-000 | rudement |
français | fra-000 | souverainement |
français | fra-000 | superlatif |
français | fra-000 | superlativement |
français | fra-000 | suprêmement |
français | fra-000 | supérieurement |
français | fra-000 | très |
français | fra-000 | vachement |
français | fra-000 | vastement |
français | fra-000 | énormément |
Gaeilge | gle-000 | cumasach |
արևելահայերեն | hye-000 | չափազանց |
արևելահայերեն | hye-000 | սաստիկ |
Ido | ido-000 | extreme |
italiano | ita-000 | altamente |
italiano | ita-000 | estremamente |
italiano | ita-000 | tremendamente |
日本語 | jpn-000 | 極端 |
日本語 | jpn-000 | 随分 |
日本語 | jpn-000 | 非常 |
reo Māori | mri-000 | hītararī |
Diné bizaad | nav-000 | tʼáá íiyisíí |
Nederlands | nld-000 | uitermate |
bokmål | nob-000 | all |
bokmål | nob-000 | ekstrem |
bokmål | nob-000 | ganske |
bokmål | nob-000 | hjertelig |
bokmål | nob-000 | innmari |
bokmål | nob-000 | lut |
bokmål | nob-000 | luta |
bokmål | nob-000 | nesegrus |
bokmål | nob-000 | overmåte |
bokmål | nob-000 | overnaturlig |
bokmål | nob-000 | overvettes |
bokmål | nob-000 | reinspikka |
bokmål | nob-000 | sabla |
bokmål | nob-000 | spenna |
bokmål | nob-000 | stokk |
bokmål | nob-000 | stygg |
bokmål | nob-000 | sår |
bokmål | nob-000 | særdeles |
bokmål | nob-000 | særs |
bokmål | nob-000 | udelt |
bokmål | nob-000 | ur |
bokmål | nob-000 | ute |
bokmål | nob-000 | ytre |
português | por-000 | extremamente |
română | ron-000 | în mod extrem |
русский | rus-000 | адски |
русский | rus-000 | безмерно |
русский | rus-000 | безмерный |
русский | rus-000 | безукоризненно |
русский | rus-000 | безумный |
русский | rus-000 | бесконечно |
русский | rus-000 | весьма́ |
русский | rus-000 | вовсю |
русский | rus-000 | донельзя |
русский | rus-000 | дьяволски |
русский | rus-000 | живо |
русский | rus-000 | исключительно |
русский | rus-000 | кра́йне |
русский | rus-000 | крайне |
русский | rus-000 | крайний |
русский | rus-000 | невозможно |
русский | rus-000 | невыносимо |
русский | rus-000 | необыкновенно |
русский | rus-000 | отчаянно |
русский | rus-000 | сильно |
русский | rus-000 | смертный |
русский | rus-000 | столь |
русский | rus-000 | страшно |
русский | rus-000 | сугубо |
русский | rus-000 | удивительно |
русский | rus-000 | удивительный |
русский | rus-000 | ужасно |
русский | rus-000 | ужасный |
русский | rus-000 | чрезвыча́йно |
русский | rus-000 | чрезвычайно |
русский | rus-000 | экстрема́льно |
español | spa-000 | extremadamente |
español | spa-000 | sumamente |
svenska | swe-000 | extremt |
tiếng Việt | vie-000 | biết bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | biết dường nào |
tiếng Việt | vie-000 | chí |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
tiếng Việt | vie-000 | cật lực |
tiếng Việt | vie-000 | cực |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn đích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hết cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hết mực |
tiếng Việt | vie-000 | hết tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | khác thường |
tiếng Việt | vie-000 | không chê trách được |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn thiết |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lắm |
tiếng Việt | vie-000 | lắm quá |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ mãn |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá lắm |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | ra trò |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rành rành |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất mực |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | say |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thái cực |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thậm |
tiếng Việt | vie-000 | thậm chí |
tiếng Việt | vie-000 | thậm đại |
tiếng Việt | vie-000 | thật là |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | thực sự |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trắng trợn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tối |
tiếng Việt | vie-000 | tột bậc |
tiếng Việt | vie-000 | tột bậc ... |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tột đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột đổ |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | uộc bloody |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đại |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đến cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đến cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | đến như thế |
tiếng Việt | vie-000 | ở mức độ cao |
Volapük | vol-000 | mu |