tiếng Việt | vie-000 |
cùng cực |
English | eng-000 | abysmally |
English | eng-000 | all-fired |
English | eng-000 | extreme |
English | eng-000 | howling |
français | fra-000 | extrémité |
français | fra-000 | extrême |
français | fra-000 | insondable |
français | fra-000 | pouilleux |
français | fra-000 | très misérable |
bokmål | nob-000 | ekstrem |
bokmål | nob-000 | elendig |
bokmål | nob-000 | overnaturlig |
bokmål | nob-000 | sår |
bokmål | nob-000 | ute |
bokmål | nob-000 | ytre |
русский | rus-000 | крайность |
русский | rus-000 | нищенство |
русский | rus-000 | нищета |
русский | rus-000 | нищий |
русский | rus-000 | обездоленный |
русский | rus-000 | рабский |
русский | rus-000 | собачий |
tiếng Việt | vie-000 | bần cùng |
tiếng Việt | vie-000 | chó má |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cực |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khốn cùng |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | khốn quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm than |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khó |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo đói |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | rất khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | thậm tệ |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | tột bực |
tiếng Việt | vie-000 | tột cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tột đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | điêu đứng |
tiếng Việt | vie-000 | đói rách |
𡨸儒 | vie-001 | 窮極 |