tiếng Việt | vie-000 |
nhìn chung |
English | eng-000 | all-in-all |
English | eng-000 | altogether |
English | eng-000 | as a whole |
English | eng-000 | on the whole |
English | eng-000 | survey |
français | fra-000 | en gros |
русский | rus-000 | обзор |
русский | rus-000 | обозревать |
русский | rus-000 | обозрение |
русский | rus-000 | общо |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | về toàn cục |
tiếng Việt | vie-000 | về đại thể |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |