tiếng Việt | vie-000 |
toàn năng |
Universal Networking Language | art-253 | almighty(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | omnipotent(icl>adj,equ>almighty) |
English | eng-000 | all-round |
English | eng-000 | almightily |
English | eng-000 | almighty |
English | eng-000 | omnipotent |
français | fra-000 | tout-puissant |
français | fra-000 | universel |
italiano | ita-000 | onnipotente |
русский | rus-000 | всемогущий |
русский | rus-000 | всесильный |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | có mọi quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | có toàn quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | toàn diện |
tiếng Việt | vie-000 | toàn quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | vạn năng |
𡨸儒 | vie-001 | 全能 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Maha Besar |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Maha Kuasa |