| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cho nguôi | |
| English | eng-000 | allay |
| English | eng-000 | appease |
| français | fra-000 | apaiser |
| italiano | ita-000 | acquietare |
| italiano | ita-000 | appagare |
| tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên giải |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho khuây |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
