| tiếng Việt | vie-000 |
| làm lắng xuống | |
| English | eng-000 | allay |
| English | eng-000 | lay |
| English | eng-000 | settle |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chìm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | lún xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | để lắng |
