tiếng Việt | vie-000 |
vin vào |
English | eng-000 | allege |
русский | rus-000 | придерживаться |
русский | rus-000 | указание |
русский | rus-000 | указывать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ vào |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | níu vào |
tiếng Việt | vie-000 | viện lý |
tiếng Việt | vie-000 | viện ra |
tiếng Việt | vie-000 | viện vào |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
tiếng Việt | vie-000 | vịn vào |