tiếng Việt | vie-000 |
lòng trung thành |
English | eng-000 | allegiance |
English | eng-000 | faith |
English | eng-000 | faithfulness |
English | eng-000 | fidelity |
English | eng-000 | loyalty |
français | fra-000 | allégeance |
français | fra-000 | fidélité |
français | fra-000 | loyalisme |
italiano | ita-000 | fedeltà |
italiano | ita-000 | lealtà |
tiếng Việt | vie-000 | lòng chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | lòng chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | lòng trung kiên |
tiếng Việt | vie-000 | lòng trung nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lòng trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chung |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung thực |