tiếng Việt | vie-000 |
có ngụ ý |
English | eng-000 | allegoric |
русский | rus-000 | аллегорический |
русский | rus-000 | иносказательный |
русский | rus-000 | сомнительный |
tiếng Việt | vie-000 | bóng bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | có hai nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | có hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | có ẩn ý |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng |
tiếng Việt | vie-000 | úp mở |