tiếng Việt | vie-000 |
ngụ ý |
English | eng-000 | allegorize |
English | eng-000 | implicate |
English | eng-000 | implied |
English | eng-000 | imply |
English | eng-000 | import |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | indicative |
English | eng-000 | overtone |
English | eng-000 | purport |
English | eng-000 | sentiment |
français | fra-000 | impliquer |
français | fra-000 | pensée |
français | fra-000 | sous-entendre |
italiano | ita-000 | comportare |
italiano | ita-000 | implicare |
italiano | ita-000 | postulare |
italiano | ita-000 | racchiudere |
italiano | ita-000 | sottintendere |
italiano | ita-000 | sottinteso |
русский | rus-000 | подразумевать |
русский | rus-000 | подтекст |
русский | rus-000 | разуметься |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm ý |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | có ý |
tiếng Việt | vie-000 | có ý muốn nói |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nói |
tiếng Việt | vie-000 | dường như có ý |
tiếng Việt | vie-000 | dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | hàm ý |
tiếng Việt | vie-000 | muốn nói |
tiếng Việt | vie-000 | mặc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói bóng |
tiếng Việt | vie-000 | phúng dụ |
tiếng Việt | vie-000 | ra ý |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa phụ |
tiếng Việt | vie-000 | ý nói |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn ý |