tiếng Việt | vie-000 |
biểu tượng |
العربية | arb-000 | قُونَة |
català | cat-000 | icona |
dansk | dan-000 | ikon |
Deutsch | deu-000 | Bild |
ελληνικά | ell-000 | εικόνα |
English | eng-000 | allegory |
English | eng-000 | device |
English | eng-000 | emblematic |
English | eng-000 | emblematical |
English | eng-000 | icon |
English | eng-000 | representation |
English | eng-000 | symbol |
Central Yupik | esu-000 | ikuunaq |
suomi | fin-000 | ikoni |
suomi | fin-000 | symboli |
français | fra-000 | icône |
français | fra-000 | représentatif |
français | fra-000 | représentation |
français | fra-000 | symbole |
français | fra-000 | symbolique |
Gàidhlig | gla-000 | ìomhaigh |
galego | glg-000 | icona |
Српскохрватски | hbs-000 | икона |
Srpskohrvatski | hbs-001 | ikona |
magyar | hun-000 | ikon |
արևելահայերեն | hye-000 | պատկեր |
italiano | ita-000 | emblematico |
italiano | ita-000 | icona |
italiano | ita-000 | raffigurare |
Nederlands | nld-000 | icoon |
nynorsk | nno-000 | ikon |
bokmål | nob-000 | betegne |
bokmål | nob-000 | betegnelse |
bokmål | nob-000 | bety |
bokmål | nob-000 | bilde |
bokmål | nob-000 | ikon |
bokmål | nob-000 | symbol |
bokmål | nob-000 | symbolsk |
polski | pol-000 | ikona |
português | por-000 | ícone |
русский | rus-000 | герб |
русский | rus-000 | ико́на |
русский | rus-000 | представление |
русский | rus-000 | символ |
русский | rus-000 | эмблема |
slovenčina | slk-000 | ikona |
slovenščina | slv-000 | ikona |
español | spa-000 | icono |
español | spa-000 | ícono |
svenska | swe-000 | bild |
svenska | swe-000 | ikon |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | huy hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | là dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | là tên của |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | sự biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | vật tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
𡨸儒 | vie-001 | 表象 |