| tiếng Việt | vie-000 |
| làm dịu | |
| català | cat-000 | sedant |
| binisayang Sinugboanon | ceb-000 | igpahupay |
| 普通话 | cmn-000 | 镇静剂 |
| 普通话 | cmn-000 | 镇静药 |
| 國語 | cmn-001 | 鎮靜劑 |
| 國語 | cmn-001 | 鎮靜藥 |
| Deutsch | deu-000 | Beruhigungsmittel |
| ελληνικά | ell-000 | ηρεμιστικό |
| ελληνικά | ell-000 | καταπραϋντικό |
| English | eng-000 | abate |
| English | eng-000 | alleviate |
| English | eng-000 | alleviative |
| English | eng-000 | anodyne |
| English | eng-000 | appease |
| English | eng-000 | attemper |
| English | eng-000 | balmy |
| English | eng-000 | balsamic |
| English | eng-000 | deaden |
| English | eng-000 | dulcify |
| English | eng-000 | ease |
| English | eng-000 | easeful |
| English | eng-000 | edulcorate |
| English | eng-000 | emollient |
| English | eng-000 | lenitive |
| English | eng-000 | mellow |
| English | eng-000 | mellowy |
| English | eng-000 | mitigative |
| English | eng-000 | mitigatory |
| English | eng-000 | moderate |
| English | eng-000 | modify |
| English | eng-000 | palliate |
| English | eng-000 | propitiate |
| English | eng-000 | quiet |
| English | eng-000 | relieve |
| English | eng-000 | salve |
| English | eng-000 | sedative |
| English | eng-000 | slake |
| English | eng-000 | soothe |
| suomi | fin-000 | rauhoite |
| suomi | fin-000 | rauhoituslääke |
| suomi | fin-000 | sedatiivi |
| suomi | fin-000 | unilääke |
| français | fra-000 | adoucir |
| français | fra-000 | adoucissant |
| français | fra-000 | bercer |
| français | fra-000 | calmant |
| français | fra-000 | calmer |
| français | fra-000 | cicatriser |
| français | fra-000 | consoler |
| français | fra-000 | endormir |
| français | fra-000 | fléchir |
| français | fra-000 | fondre |
| français | fra-000 | lénifiant |
| français | fra-000 | lénifier |
| français | fra-000 | lénitif |
| français | fra-000 | pacifiant |
| français | fra-000 | pacifier |
| français | fra-000 | radoucir |
| français | fra-000 | sédatif |
| français | fra-000 | édulcorer |
| français | fra-000 | émollient |
| magyar | hun-000 | nyugtatószer |
| bahasa Indonesia | ind-000 | obat penenang |
| italiano | ita-000 | alleviare |
| italiano | ita-000 | appagare |
| italiano | ita-000 | assopire |
| italiano | ita-000 | attutire |
| italiano | ita-000 | calmante |
| italiano | ita-000 | calmare |
| italiano | ita-000 | emolliente |
| italiano | ita-000 | molcere |
| italiano | ita-000 | placare |
| italiano | ita-000 | raddolcire |
| italiano | ita-000 | riposare |
| italiano | ita-000 | sedativo |
| italiano | ita-000 | sopire |
| italiano | ita-000 | spegnere |
| 日本語 | jpn-000 | 鎮静剤 |
| 한국어 | kor-000 | 진정제 |
| Nederlands | nld-000 | kalmeringsmiddel |
| português | por-000 | sedativo |
| русский | rus-000 | заглаживать |
| русский | rus-000 | заглушать |
| русский | rus-000 | приглушать |
| русский | rus-000 | разрядка |
| русский | rus-000 | разряжать |
| русский | rus-000 | рассеивать |
| русский | rus-000 | сглаживать |
| русский | rus-000 | седати́вное сре́дство |
| русский | rus-000 | смягчение |
| русский | rus-000 | успокаивать |
| русский | rus-000 | успокои́тельное |
| русский | rus-000 | утолять |
| español | spa-000 | sedante |
| español | spa-000 | sedativo |
| tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | dịu bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hàn gắn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | hòa hoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... nguôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm an tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bớt căng thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho nguôi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho ôn hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dịu bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giảm đau |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hòa dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hòa hoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khuây |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khuây khoả |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm làm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mềm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nguội |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhẹ bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nín |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thoả mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yên lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm êm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm êm dịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ đau |
| tiếng Việt | vie-000 | nghỉ ngơi |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc giảm đau |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết chế |
| tiếng Việt | vie-000 | trấn yên |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
| tiếng Việt | vie-000 | xoa dịu |
