PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm dịu
Englisheng-000alleviation
Englisheng-000dulcification
Englisheng-000edulcoration
Englisheng-000mitigation
Englisheng-000palliation
Englisheng-000propitiation
françaisfra-000adoucissement
françaisfra-000assagissement
françaisfra-000cicatrisation
tiếng Việtvie-000sự dịu đi
tiếng Việtvie-000sự hàn gắn
tiếng Việtvie-000sự làm giảm bớt
tiếng Việtvie-000sự làm khuây
tiếng Việtvie-000sự làm lành
tiếng Việtvie-000sự làm nguôi
tiếng Việtvie-000sự làm ngọt
tiếng Việtvie-000sự làm nhẹ
tiếng Việtvie-000sự làm nhẹ bớt
tiếng Việtvie-000sự làm êm dịu
tiếng Việtvie-000sự làm đỡ


PanLex

PanLex-PanLinx