tiếng Việt | vie-000 |
đường đi |
English | eng-000 | alley |
English | eng-000 | carriagge-drive |
English | eng-000 | course |
English | eng-000 | itinerary |
English | eng-000 | path |
English | eng-000 | road |
English | eng-000 | route |
English | eng-000 | track |
English | eng-000 | trail |
English | eng-000 | walk |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | aller |
français | fra-000 | chemin |
français | fra-000 | parcours |
français | fra-000 | route |
français | fra-000 | trajet |
italiano | ita-000 | andata |
italiano | ita-000 | cammino |
italiano | ita-000 | percorso |
italiano | ita-000 | rotta |
italiano | ita-000 | tragitto |
bokmål | nob-000 | bane |
русский | rus-000 | дорожный |
русский | rus-000 | маршрут |
tiếng Việt | vie-000 | bước |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | con đường |
tiếng Việt | vie-000 | hành trình |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | lối đi |
tiếng Việt | vie-000 | lộ |
tiếng Việt | vie-000 | lộ trình |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | phố hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | quãng đường |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến đường |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đi thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | vết chân |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đường hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | đường lối |
tiếng Việt | vie-000 | đường sá |