tiếng Việt | vie-000 |
đồng minh |
English | eng-000 | allied |
English | eng-000 | associate |
English | eng-000 | league |
English | eng-000 | union |
français | fra-000 | alliance |
français | fra-000 | allié |
français | fra-000 | ami |
français | fra-000 | entente |
italiano | ita-000 | alleanza |
italiano | ita-000 | alleato |
русский | rus-000 | альянс |
русский | rus-000 | конфедеративный |
русский | rus-000 | конфедерация |
русский | rus-000 | лига |
русский | rus-000 | объединение |
русский | rus-000 | союз |
русский | rus-000 | союзный |
tiếng Việt | vie-000 | bạn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng liêu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hội liên đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | khối liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | người cùng cộng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng minh |
𡨸儒 | vie-001 | 同盟 |