| tiếng Việt | vie-000 |
| thông gia | |
| English | eng-000 | allied |
| français | fra-000 | allié |
| français | fra-000 | famille alliée |
| français | fra-000 | parent |
| italiano | ita-000 | acquisito |
| русский | rus-000 | свойство |
| tiếng Việt | vie-000 | dâu gia |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sui gia |
| tiếng Việt | vie-000 | thân gia |
| tiếng Việt | vie-000 | thích thuộc |
| 𡨸儒 | vie-001 | 通家 |
