tiếng Việt | vie-000 |
chỉ định |
English | eng-000 | allocate |
English | eng-000 | appoint |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | deictic |
English | eng-000 | demonstrative |
English | eng-000 | design |
English | eng-000 | designate |
English | eng-000 | name |
English | eng-000 | nominate |
English | eng-000 | prick |
English | eng-000 | seal |
English | eng-000 | term |
français | fra-000 | démonstratif |
français | fra-000 | désigner |
français | fra-000 | indication |
français | fra-000 | indiquer |
français | fra-000 | instituer |
français | fra-000 | nommer |
italiano | ita-000 | deputare |
italiano | ita-000 | designare |
italiano | ita-000 | dimostrativo |
italiano | ita-000 | nominare |
bokmål | nob-000 | innstille |
bokmål | nob-000 | nedsette |
bokmål | nob-000 | oppnevne |
bokmål | nob-000 | utnevne |
bokmål | nob-000 | utpeke |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | назначение |
русский | rus-000 | обозначать |
русский | rus-000 | определение |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
tiếng Việt | vie-000 | dành riêng |
tiếng Việt | vie-000 | dùng |
tiếng Việt | vie-000 | gọi |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đặt tên là |
tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |
tiếng Việt | vie-000 | để chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | ủy nhiệm |
𡨸儒 | vie-001 | 指定 |