tiếng Việt | vie-000 |
phân phát |
English | eng-000 | allocate |
English | eng-000 | deal |
English | eng-000 | dealt |
English | eng-000 | deliver |
English | eng-000 | dispense |
English | eng-000 | distribute |
English | eng-000 | distributive |
English | eng-000 | mete |
English | eng-000 | serve |
English | eng-000 | share out |
français | fra-000 | dispenser |
français | fra-000 | distribuer |
italiano | ita-000 | amministrare |
italiano | ita-000 | compartire |
italiano | ita-000 | consegnare |
italiano | ita-000 | dispensare |
italiano | ita-000 | distribuire |
italiano | ita-000 | distributivo |
italiano | ita-000 | distribuzione |
bokmål | nob-000 | distribuere |
bokmål | nob-000 | fordele |
bokmål | nob-000 | utdeling |
русский | rus-000 | делить |
русский | rus-000 | разверстка |
русский | rus-000 | разверстывать |
русский | rus-000 | раздавать |
русский | rus-000 | раздаривать |
русский | rus-000 | раздаточный |
русский | rus-000 | раздача |
русский | rus-000 | разнос |
русский | rus-000 | распределение |
русский | rus-000 | распределительный |
русский | rus-000 | распределять |
русский | rus-000 | экспедировать |
русский | rus-000 | экспедиция |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chia phần |
tiếng Việt | vie-000 | chia phối |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao nộp |
tiếng Việt | vie-000 | mang đến |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phát hết |
tiếng Việt | vie-000 | phát quà |
tiếng Việt | vie-000 | phân |
tiếng Việt | vie-000 | phân bố |
tiếng Việt | vie-000 | phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân chia |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | tặng hết |
tiếng Việt | vie-000 | tặng quà |
tiếng Việt | vie-000 | đem đến |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |
𡨸儒 | vie-001 | 分發 |